🏉 Excellent Nghĩa Tiếng Việt
Xếp Loại Bằng Cấp trong Tiếng Anh 1. Xep Loai Bang trong tieng Anh.txt Xếp loại học lực Xếp loại học lực Đối với kết quả học tập, bậc cao đẳng, đại học đã được quy định như sau (tính đến thời điểm 2008): A (8,5 - 10) Giỏi - Excellent B (7,0 - 8,4) Khá - Good C (5,5 - 6,9) Trung bình - Average D (4,0 - 5,4) Trung
Tra từ 'poor' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Nghĩa của "poor" trong tiếng Việt. volume_up. poor {tính} VI. bần bạc; bần cùng; it has been shown that an excellent psychiatrist using a placebo can get better
Bạn đang xem: Bài tập từ đồng nghĩa, trái nghĩa tiếng Anh lớp 9. Bài tập từ đồng nghĩa, trái nghĩa tiếng Anh 9. I. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Trước khi tra từ điển từ vừa gặp, hãy cố gắng đoán nghĩa theo ngữ cảnh trước. Việc này sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn. Tra từ điển từ mới vừa gặp. Khi biết nghĩa tiếng Việt thì bạn tập phát âm, tìm thêm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, các collocations của từ đó.
Nghĩa tiếng Việt : Con rùa. Nghĩa tiếng Anh : an animal which lives in or near water and has a thick shell covering its body toàn thân into which it can move its head and legs for protection. Jaguars are excellent swimmers and will dive under the water to catch turtles in rivers and the occasional fish.
Học tiếng Pháp Online Cùng Cô Alice. June 11, 2019 ·. CONCOURS NỮA NÈ CÁC BẠN ƠI !!! 📢 Appel à candidatures - 3e Édition du Prix jeune entrepreneur (e) francophone 🏆. Le présent appel à candidatures est un concours ouvert au jeunes âgés de 18 à 35 ans dirigeants d'une entreprise.
excellent xuất sắc Many children become excellent because of the wonderful upbringing of their parents Nhiều đứa trẻ trở nên xuất sắc là nhờ sự giáo dục tuyệt vời của bố mẹ nó style phong cách Each person's style is created from life habits and thinking Phong cách của mỗi người được tạo lập từ thói quen và tư duy cuộc sống special đặc biệt
Họ cứ làm thực tập việc này đến tận 35, living on internships well into their 35s, có chương trình thực tập cho các nhân viên trở lại làm việc. Bạn đang xem: Thực tập tốt nghiệp tiếng anh là gì. Xem thêm: Roll Out Là Gì - Roll Out Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt
Ví dụ: Chúng tôi cũng có vài chương trình thực tập. We offer an excellent internship program tới những nhà tuyển dụng nơi mà không có sẳn chương trình thực tập đó. to an employer that does not have a formal reentry internship program. đang thử nghiệm chương trình thực tập cho những học viên muốn thao tác lại
h0vU4KS. Ý nghĩa của từ và các cụm từ Câu ví dụ Những từ giống nhau Dịch Các loại câu hỏi khác Ý nghĩa của "Excellent" trong các cụm từ và câu khác nhau Q excellent có nghĩa là gì? A Something done extremely well."You have excellent grades!""The steak was cooked excellently.""You are an excellent speaker." Q excellent có nghĩa là gì? A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q excellent có nghĩa là gì? Q excellent có nghĩa là gì? Câu ví dụ sử dụng "Excellent" Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với excellent . A "That movie was excellent!""This food is excellent.""Thank you for your excellent service." Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với excellent. A You did an excellent paint gave an excellent performance on stage an excellent is an excellent dancer. Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với excellent . Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với excellent . A What an excellent idea. What an excellent plan. That's an excellent proposition. Từ giống với "Excellent" và sự khác biệt giữa chúng Q Đâu là sự khác biệt giữa excellent và good ? A the difference is the intensity terrible - -bad - good + excellent +++excellent means very good. Q Đâu là sự khác biệt giữa excellent và perfect ? A Excellent means exceptionally good, distinguished. Perfect means flawless, completeHis school grades are far from being is an excellent are perfect for each speaks a perfect Turkish. Q Đâu là sự khác biệt giữa excellent và good ? A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q Đâu là sự khác biệt giữa excellent và remarkable và wonderful và awesome ? A They all have similar meanings but 'awesome' is a more informal word. If you were in a job interview you could not say "Your shop is awesome" but you could use the other words " Your shop is wonderful" "your store is excellent" "Your shop is remarkable". Awesome is a word you would use with friends and family but not with important people like your boss. Bản dịch của"Excellent" Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? excellent A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? excellent A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? excellent A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? excellent Q Nói câu này trong Tiếng Anh Anh như thế nào? excellent Những câu hỏi khác về "Excellent" Q Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm excellent. A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm excellent. A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm excellent. A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q excellent good poorterrible cái này nghe có tự nhiên không? A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q most excellent cái này nghe có tự nhiên không? A You are pronouncing words well. It would be more natural if you used the best. "The best player on our team is Mark. Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau Latest words excellent HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau. Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? where is the restroom? What is the best way to go to Ninh Binh from Hanoi? Some people say that buses are the best opt... Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私は閉所恐怖症claustrophobiaです。 me and my friends are planning to travel in Vietnam for 3 days. would like to ask what is the com... 直していただけませんか? Nhờ lễ hội VN, tôi có ck iu hai đứng sau Mono Could you please correct my sentences? Tôi ko biết Kansai có nhiều người việt như vậy. Khi Amee h... Từ này Bây giờ đang khó khăn không ai cho mượn tiền. Vẫn ch bởi vậy tôi không có tiền tiêu vặt. B... I wanna write a comment for a singer who came to Japan. Could you please correct my message? Hát ... Từ này Chị có nói về tôi với bạn không có nghĩa là gì? Các bạn có thể giải thích [Gây nên] và [Gây ra] khác nhau thế nào với lấy nhiều ví dụ nhất có thể... what is correct? Where are you study? Or Where do you study? Thank you. 「你确定?」是「真的吗?」的意思吗? 那「你确定!=你来决定吧」这样的意思有吗? Từ này Twunk có nghĩa là gì? Từ này ㅂ ㅈ ㄷ ㄱ ㅅ ㅛ ㅕ ㅑ ㅐ ㅔ ㅁ ㄴ ㅇ ㄹ ㅎ ㅗ ㅓ ㅏ ㅣ ㅋ ㅌ ㅊ ㅍ ㅠ ㅜ ㅡ ㅃ ㅉ ㄸ ㄲ ㅆ ㅛ ㅕ ㅑ ㅒ ㅖ có nghĩa là gì? Từ này El que no apoya no folla El que no recorre no se corre El que no roza no goza El que no...
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "excellent", trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ excellent, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ excellent trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh - Việt 1. Excellent coordination. Phối hợp tuyệt hảo. 2. Excellent lamprey pie. Bánh cá chình ngon lắm. 3. “An Excellent Woman” “Người đàn bà hiền đức” 4. “An Excellent Woman” —RUTH “Người đàn bà hiền đức” —RU-TƠ 5. I'm an excellent sailor. Tôi lái thuyền buồm rất giỏi. 6. A clothes peg - excellent. " Một cái kẹp phơi quần áo! 7. The noodle soup is excellent. Mì nước tuyệt lắm. 8. “You Are an Excellent Woman” “Nàng là một người đàn bà hiền-đức” 9. Excellent- - I can't feel my hands. Bố đã mất cảm giác hai bàn tay. 10. That chicken, so fabulous... so excellent... Món gà đó, cực khó tin, cực tuyệt hảo, 11. You gave an excellent speech, incidentally. Nhân tiện, ông đã đọc 1 bài điếu văn rất xuất sắc. 12. Deer have excellent sight and smell. Hươu có thị giác và khứu giác tuyệt vời. 13. It's an excellent season for salmon. Mùa này đúng là mùa để ăn cá hồi. 14. What qualities made Ruth “an excellent woman”? Ru-tơ “là một người đàn bà hiền-đức” dựa trên những đức tính nào? 15. Boaz is blessed with “an excellent woman.” Bô-ô được ban cho một người vợ, là “một người đàn bà hiền-đức”. 16. The town has some excellent small museums. Thị trấn có một số bảo tàng nhỏ có nhiều hiện vật đặc sắc. 17. " The response has been excellent so far . " " Sự phản hồi cho đến bây giờ là rất tích cực . 18. What an excellent room you have, sir. Một căn phòng tuyệt vời, thưa ngài. 19. Virtues these excellent women bring to mind. nhắc cho mình luôn luôn nhớ đến bao chị tin kính. 20. The noodle in tomato soup is excellent Sợi mì trong súp cà chua ngon thật. 21. Excellent, gentle and very affectionate with children. Tuyệt vời, nhẹ nhàng và rất trìu mến với trẻ em. 22. It will be excellent training for you. Tôi rất vui là Đức ông muốn tôi hộ giá ngài 23. 19 Imitate Their Faith —“An Excellent Woman” 19 Hãy noi theo đức tin của họ—“Người đàn bà hiền đức” 24. Some viewed the dragoons as “excellent missionaries.” Một số người xem các kỵ binh là “các giáo sĩ xuất sắc”. 25. He was an excellent organizer and tactician. Ông là một nhà tổ chức và chiến thuật xuất sắc. 26. Balhae has also dispatched an excellent fighter... Balhae cũng sẽ bị giải quyết bởi một chiến binh xuất sắc. 27. This is an excellent motive for being hospitable. Đây là một động cơ tốt để tỏ lòng hiếu khách. 28. ROMEO Your plantain- leaf is excellent for that. ROMEO lá chuối của bạn là tuyệt vời cho điều đó. 29. Your weapon scores are excellent, by the way. Nhân tiện, điểm vũ khí của cháu cũng rất xuất sắc. 30. The owner of the flat speaks excellent English. Ông chủ căn hộ nói tiêng anh giỏi. 31. I'm majoring in psychology. We have excellent teachers. Môn tâm lý học, chúng tôi có những người thầy tuyệt vời. 32. These roots are accustomed to excellent air movement. Những gốc rễ quen với di chuyển không khí một cách xuất sắc. 33. But I can offer you an excellent Port. Nhưng tôi có thể đãi cô một ly Port hảo hạng. 34. That was an excellent deal you got for him. Đó là một bản hợp đồng tuyệt vời cô đã kiếm cho anh ta. 35. Now, the camera is capable of taking excellent pictures. Máy hình ấy có thể chụp được những bức hình thật tốt. 36. 11 Jesus was an excellent example in this regard. 11 Chúa Giê-su là một gương mẫu xuất sắc về phương diện này. 37. "Excellent house for sedentary travelers prone to myocardial infarctions. "Ngôi nhà tuyệt vời cho du khách ít vận động dễ bị nhồi máu cơ tim. 38. Two excellent seamstresses in my ward taught me sewing. Hai người thợ may xuất sắc trong tiểu giáo khu dạy tôi may vá. 39. The dancing, singing, musical performances, and displays were excellent. Những buổi trình diễn múa, ca hát và nhạc cùng những cuộc triển lãm đều rất xuất sắc. 40. It is also an excellent solvent for many reactions. Nó cũng là một dung môi rất tốt cho nhiều phản ứng. 41. The kind of subject he has chosen is excellent. Người được bà chọn kết duyên cũng thật đặc biệt. 42. You have an excellent shot at making this work. Cơ hội làm ăn phát triển được là rất cao. 43. We have excellent facilities that, like, no one uses. Chúng ta có cơ sở vật chất tuyệt vời mà không ai sử dụng. 44. I have an excellent midwife, an astrologer, a doctor. Anh có một bà mụ giỏi, một nhà chiêm tinh, một bác sĩ. 45. In Luke’s Gospel, this man is called “most excellent Theophilus.” Nơi Lu-ca 11, ông gọi người này là “Thê-ô-phi-lơ quí-nhân”. 46. Others who are excellent masons are good at digging wells. Những người Khương khác lại là các thợ nề giỏi việc đào giếng. 47. 16 Children, Jesus provides an excellent example for you too. 16 Hỡi những người làm con, Chúa Giê-su cũng là một gương xuất sắc cho các bạn. 48. In this regard, we have an excellent example to follow. Về phương diện này, chúng ta có gương xuất sắc để noi theo. 49. Soon we will put my excellent plan to action. Chẳng bao lâu nữa ta sẽ thực hiện kế hoạch thông minh của tôi. 50. He regarded it as excellent training for a warrior. Ông cho rằng đó là khóa huấn luyện tốt cho các chiến binh.
1. Excellent coordination. Phối hợp tuyệt hảo. 2. Excellent lamprey pie. Bánh cá chình ngon lắm. 3. “An Excellent Woman” “Người đàn bà hiền đức” 4. “An Excellent Woman” —RUTH “Người đàn bà hiền đức” —RU-TƠ 5. I'm an excellent sailor. Tôi lái thuyền buồm rất giỏi. 6. A clothes peg - excellent. " Một cái kẹp phơi quần áo! 7. The noodle soup is excellent. Mì nước tuyệt lắm. 8. “You Are an Excellent Woman” “Nàng là một người đàn bà hiền-đức” 9. Excellent- - I can't feel my hands. Bố đã mất cảm giác hai bàn tay. 10. That chicken, so fabulous... so excellent... Món gà đó, cực khó tin, cực tuyệt hảo, 11. You gave an excellent speech, incidentally. Nhân tiện, ông đã đọc 1 bài điếu văn rất xuất sắc. 12. Deer have excellent sight and smell. Hươu có thị giác và khứu giác tuyệt vời. 13. It's an excellent season for salmon. Mùa này đúng là mùa để ăn cá hồi. 14. What qualities made Ruth “an excellent woman”? Ru-tơ “là một người đàn bà hiền-đức” dựa trên những đức tính nào? 15. Boaz is blessed with “an excellent woman.” Bô-ô được ban cho một người vợ, là “một người đàn bà hiền-đức”. 16. The town has some excellent small museums. Thị trấn có một số bảo tàng nhỏ có nhiều hiện vật đặc sắc. 17. " The response has been excellent so far . " " Sự phản hồi cho đến bây giờ là rất tích cực . 18. What an excellent room you have, sir. Một căn phòng tuyệt vời, thưa ngài. 19. Virtues these excellent women bring to mind. nhắc cho mình luôn luôn nhớ đến bao chị tin kính. 20. The noodle in tomato soup is excellent Sợi mì trong súp cà chua ngon thật. 21. Excellent, gentle and very affectionate with children. Tuyệt vời, nhẹ nhàng và rất trìu mến với trẻ em. 22. It will be excellent training for you. Tôi rất vui là Đức ông muốn tôi hộ giá ngài 23. 19 Imitate Their Faith —“An Excellent Woman” 19 Hãy noi theo đức tin của họ—“Người đàn bà hiền đức” 24. Some viewed the dragoons as “excellent missionaries.” Một số người xem các kỵ binh là “các giáo sĩ xuất sắc”. 25. He was an excellent organizer and tactician. Ông là một nhà tổ chức và chiến thuật xuất sắc. 26. Balhae has also dispatched an excellent fighter... Balhae cũng sẽ bị giải quyết bởi một chiến binh xuất sắc. 27. This is an excellent motive for being hospitable. Đây là một động cơ tốt để tỏ lòng hiếu khách. 28. ROMEO Your plantain- leaf is excellent for that. ROMEO lá chuối của bạn là tuyệt vời cho điều đó. 29. Your weapon scores are excellent, by the way. Nhân tiện, điểm vũ khí của cháu cũng rất xuất sắc. 30. The owner of the flat speaks excellent English. Ông chủ căn hộ nói tiêng anh giỏi. 31. I'm majoring in psychology. We have excellent teachers. Môn tâm lý học, chúng tôi có những người thầy tuyệt vời. 32. These roots are accustomed to excellent air movement. Những gốc rễ quen với di chuyển không khí một cách xuất sắc. 33. But I can offer you an excellent Port. Nhưng tôi có thể đãi cô một ly Port hảo hạng. 34. That was an excellent deal you got for him. Đó là một bản hợp đồng tuyệt vời cô đã kiếm cho anh ta. 35. Now, the camera is capable of taking excellent pictures. Máy hình ấy có thể chụp được những bức hình thật tốt. 36. 11 Jesus was an excellent example in this regard. 11 Chúa Giê-su là một gương mẫu xuất sắc về phương diện này. 37. "Excellent house for sedentary travelers prone to myocardial infarctions. "Ngôi nhà tuyệt vời cho du khách ít vận động dễ bị nhồi máu cơ tim. 38. Two excellent seamstresses in my ward taught me sewing. Hai người thợ may xuất sắc trong tiểu giáo khu dạy tôi may vá. 39. The dancing, singing, musical performances, and displays were excellent. Những buổi trình diễn múa, ca hát và nhạc cùng những cuộc triển lãm đều rất xuất sắc. 40. It is also an excellent solvent for many reactions. Nó cũng là một dung môi rất tốt cho nhiều phản ứng. 41. The kind of subject he has chosen is excellent. Người được bà chọn kết duyên cũng thật đặc biệt. 42. You have an excellent shot at making this work. Cơ hội làm ăn phát triển được là rất cao. 43. We have excellent facilities that, like, no one uses. Chúng ta có cơ sở vật chất tuyệt vời mà không ai sử dụng. 44. I have an excellent midwife, an astrologer, a doctor. Anh có một bà mụ giỏi, một nhà chiêm tinh, một bác sĩ. 45. In Luke’s Gospel, this man is called “most excellent Theophilus.” Nơi Lu-ca 11, ông gọi người này là “Thê-ô-phi-lơ quí-nhân”. 46. Others who are excellent masons are good at digging wells. Những người Khương khác lại là các thợ nề giỏi việc đào giếng. 47. 16 Children, Jesus provides an excellent example for you too. 16 Hỡi những người làm con, Chúa Giê-su cũng là một gương xuất sắc cho các bạn. 48. In this regard, we have an excellent example to follow. Về phương diện này, chúng ta có gương xuất sắc để noi theo. 49. Soon we will put my excellent plan to action. Chẳng bao lâu nữa ta sẽ thực hiện kế hoạch thông minh của tôi. 50. He regarded it as excellent training for a warrior. Ông cho rằng đó là khóa huấn luyện tốt cho các chiến binh. 51. b Who were excellent examples of faith during the exile? b Trong thời gian bị phu tù, đã có những gương xuất sắc nào về đức tin? 52. 15 Gideon is an excellent example of modesty in action. 15 Ghê-đê-ôn là gương xuất sắc về sự khiêm tốn. 53. What gave Ruth the reputation of being “an excellent woman”? Vì sao Ru-tơ có tiếng là “người đàn bà hiền-đức”? 54. Now he is a good father and an excellent husband.” Giờ đây anh ấy là một người cha tốt và một người chồng gương mẫu”. 55. The apostle Paul set an excellent example in this regard. Sứ đồ Phao-lô là gương mẫu xuất sắc về phương diện này. 56. We have excellent resources inside the Russian state security system. Chúng tôi có những nguồn tin tuyệt hảo từ trong hệ thống an ninh quốc gia Nga. 57. What do you say, Commander? / Commander Excellent idea, Mr. President. Na Tiên "Chừng đó là bần tăng hiểu rồi, tâu đại vương! 58. For good reason, people viewed her as “an excellent woman.” Chẳng lạ gì khi dân sự xem nàng là “một người đàn bà hiền-đức”. 59. What an excellent place for human, for gods, for Buddhas. Lễ cúng thần linh cầu cho người yên, vật thịnh. 60. Machiavelli considered it "excellent among modern republics" unlike his native Florence. Machiavelli coi nó là "mô hình xuất sắc trong các nước cộng hòa hiện đại" không giống như quê hương Florence của ông. 61. All excellent fuel as they hurry to rear the next generation. Một nguồn năng lượng tuyệt vời khi chúng phải hối hả nuôi dưỡng thế hệ tiếp theo. 62. Shōnagon was regarded by contemporary courtiers as having an excellent memory. Shōnagon được các cận thần đương thời cho rằng có trí nhớ tuyệt vời. 63. Boaz noticed that Ruth worked hard and was an excellent woman. Bô-ô nhận thấy Ru-tơ là người siêng năng làm việc và là một phụ nữ ngoan hiền. 64. Because of its high elevation, Judah was also an excellent refuge. Nhờ ở địa thế cao, nên Giu-đa cũng là một nơi ẩn náu tốt. 65. The year 1963 was a landmark for me for another excellent reason. Năm 1963 là năm trọng đại với tôi vì một lý do tuyệt vời khác. 66. An excellent place to build a tiny treehouse..... for a harvest mouse. Và là nơi lý tưởng để xây một ngôi nhà nhỏ trên cây đối với một con chuột đồng nhỏ harvest mouse . 67. The monuments of Amenemhat III are fairly numerous and of excellent quality. Các công trình của Amenemhat III vẫn còn khá nhiều và trong tình trạng tuyệt vời. 68. Drugsheaven was offering excellent and consistent marijuana at a reasonable price. Drugsheaven rao bán cần sa loại tốt và nguyên chất với một mức giá hợp lí. 69. How did Ruth acquire the reputation of being “an excellent woman”? Điều gì giúp Ru-tơ có tiếng là “người đàn bà hiền-đức”? 70. Although does are excellent mothers, fawn mortality rate is 45 to 70%. Mặc dù là bà mẹ tuyệt vời, nhưng tỷ lệ tử vong hươu con là 45-70%. 71. Areas with better drainage make excellent farmland, though some land is swampy. Các khu vực có hệ thống thoát nước tốt hơn tạo nên đất nông nghiệp tuyệt vời, mặc dù một số vùng đất lầy lội. 72. Many people have found the diminutive Chihuahua to be an excellent companion. Nhiều người nhận thấy chú chó Chihuahua bé tí này là một người bạn tuyệt vời. 73. 17. a In what ways was Paul an excellent example of endurance? 17. a Phao-lô là gương xuất sắc về lòng nhịn nhục trong những phương diện nào? 74. According to them Fung's skills are excellent... and out of this world Theo chúng thì kiếm pháp của Phong vô cùng lợi hại... hơn cả sức tưởng tượng. 75. 10 Jesus Christ set his followers an excellent example as an evangelizer. 10 Chúa Giê-su đã nêu gương tuyệt vời cho các môn đồ với tư cách là người giảng tin mừng. 76. She received an excellent education under the tutelage of humanist Nicolas Bourbon. Jeanne thụ hưởng một nền giáo dục hoàn hảo, được giám hộ bởi Nhà nhân chủng học Nicholas Bourbon. 77. 311 —What gave Ruth the reputation of being “an excellent woman”? 311—Vì sao Ru-tơ có tiếng là “người đàn bà hiền-đức”? 78. The original fossils disappeared in 1941, but excellent casts and descriptions remain. Các hóa thạch gốc đã biến mất năm 1941, nhưng các bản đúc chất lượng tốt và các mô tả thì vẫn còn. 79. This makes Nigerian Dwarf goat milk excellent for cheese, soap and cream making. Điều này làm cho dê lùn Nigeriaxuất sắc sữa về lĩnh vực sữa dê cho pho mát và làm xà phòng. 80. It is an excellent hunting dog and loves to be in the forest. Nó là một con chó săn tuyệt vời và thích được ở trong rừng.
excellent nghĩa tiếng việt